| [bù đắp] |
| | to make up/compensate for something |
| | Bù đắp thiệt hại |
| To compensate for the damage |
| | Tình đồng chà bù đắp những thiếu thốn vỠtình cảm gia đình |
| Comradeship makes up for lack of family affection |
| | Không gì bù đắp được nỗi đau mất mẹ |
| Nothing can compensate for the dolour caused by the loss of one's mother |
| | to assist in settling down; to help settle down |
| | Bù đắp cho con cái |
| To help one's children settle down |
| | xem Ä‘á»n đáp |